Vi Lượng Chelate Khác Gì Vi Lượng Thông Thường?

Vi lượng là nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu nhưng cây chỉ cần một lượng rất nhỏ. Tuy nhiên, nếu thiếu vi lượng, cây có thể bị biến dạng lá, cháy ngọn, vàng lá, rụng hoa non, giảm đậu trái… Điều này cho thấy vai trò quan trọng của vi lượng trong sản xuất nông nghiệp bền vững.

Trên thị trường hiện nay, có hai dạng phân vi lượng phổ biến: vi lượng thông thường và vi lượng dạng chelate (còn gọi là vi lượng chelate combi). Sự khác biệt giữa hai loại này không chỉ nằm ở tên gọi, mà còn ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và hiệu quả thực tế của cây trồng.


1. Phân bón vi lượng là gì?

Phân bón vi lượng là nhóm phân cung cấp các nguyên tố như Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Mangan (Mn), Đồng (Cu), Bo (B), Molypden (Mo), v.v… Đây là những nguyên tố tham gia vào quá trình hình thành diệp lục, enzyme, điều hoà sinh trưởng và trao đổi chất trong cây trồng.

Vi lượng thường được sử dụng ở nồng độ rất thấp, nhưng nếu không được bón đúng dạng hoặc đúng cách, cây vẫn không thể hấp thu được.

Vi lượng chelate·


2. Vi lượng thông thường

Vi lượng thông thường là các muối khoáng như sunfat, oxit hoặc clorua (FeSO₄, ZnSO₄, CuO, v.v). Ưu điểm của dạng này là giá thành rẻ, dễ sản xuất, phổ biến trên thị trường.

Tuy nhiên, nhược điểm lớn của vi lượng thông thường là:

  • Dễ bị kết tủa hoặc chuyển thành dạng không tan khi gặp pH đất không phù hợp (đặc biệt là đất chua hoặc đất kiềm).
  • Hạn chế hấp thu qua lá do kích thước phân tử lớn.
  • Thường bị rửa trôi khi tưới nước nhiều hoặc trời mưa.

Hiệu quả của phân vi lượng thông thường phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện đất và kỹ thuật bón.


3. Vi lượng chelate combi là gì?

Chelate là thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “chele”, nghĩa là càng cua – mô tả cấu trúc phân tử bao bọc ion kim loại. Vi lượng chelate combi là các nguyên tố vi lượng được bọc bởi một chất hữu cơ như EDTA, DTPA hoặc EDDHA. Lớp bao này giúp ổn định vi lượng trong dung dịch và trong đất, ngăn không cho chúng bị kết tủa.

Chelate combi thường là hỗn hợp nhiều vi lượng trong cùng một sản phẩm (Zn, Mn, Cu, Fe…) – rất tiện lợi cho việc bổ sung đồng thời nhiều nguyên tố cần thiết.


4. So sánh vi lượng thông thường và chelate
Tiêu chí Vi lượng thông thường Vi lượng chelate combi
Độ hoà tan Thấp nếu pH đất không phù hợp Tan hoàn toàn trong nước
Khả năng hấp thu của cây Hạn chế, dễ bị kết tủa Hấp thu nhanh, ổn định
Ổn định trong môi trường đất Kém, dễ bị rửa trôi Bền hơn, ít thất thoát
Hấp thu qua lá Hạn chế Rất tốt
Giá thành Rẻ Cao hơn nhưng hiệu quả hơn
Hiệu quả thực tế Phụ thuộc điều kiện môi trường Ổn định trong nhiều điều kiện

5. Khi nào nên dùng chelate combi?

Vi lượng chelate đặc biệt phù hợp trong các trường hợp sau:

  • Đất có pH cao hoặc thấp bất thường khiến vi lượng khó hấp thu.
  • Cây trồng trong môi trường bị stress, cần hấp thu nhanh (ví dụ: cây vàng lá do thiếu sắt).
  • Cần phun qua lá để bổ sung tức thời.
  • Canh tác chuyên canh, yêu cầu năng suất và chất lượng cao.

Vi lượng chelate giúp tăng khả năng hấp thu, tăng hiệu quả sử dụng phân bón và giảm thất thoát – đặc biệt phù hợp với canh tác hiện đại.